Có 2 kết quả:

十拿九稳 shí ná jiǔ wěn ㄕˊ ㄋㄚˊ ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˇ十拿九穩 shí ná jiǔ wěn ㄕˊ ㄋㄚˊ ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be a cinch
(2) in the bag
(3) (of a person) confident of success

Từ điển Trung-Anh

(1) to be a cinch
(2) in the bag
(3) (of a person) confident of success